000 | 00930nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155554 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184758.0 | ||
008 | 220830s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046022800 | ||
039 | 9 |
_a202209061622 _bbactt _c202209051450 _dhuelt _y202208301108 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.52 _bGIA 2016 _223 |
090 |
_a631.52 _bGIA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kỹ thuật chọn, tạo và nhân giống cây đô thị / _cĐặng Thái Dương (Chủ biên) ; Hà Thị Mừng |
260 |
_aHà Nội : _bNông nghiệp, _c2016 |
||
300 | _a155 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCây trồng |
650 | 0 | 0 |
_aNhân giống _vGiáo trình |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật nông nghiệp |
700 | 1 | _aĐặng, Thái Dương | |
700 | 1 | _aHà, Thị Mừng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352729 _d352729 |