000 | 00955nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155556 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184758.0 | ||
008 | 220830s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209061701 _bbactt _c202209060920 _dhuelt _c202209060920 _dhuelt _y202208301111 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a630.72 _bGIA 2012 _223 |
090 |
_a630.72 _bGIA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình phương pháp thí nghiệm đồng ruộng : _bdùng cho bậc đại học / _cĐỗ Thị Ngọc Oanh (Chủ biên) ; Hoàng Văn Phụ |
260 |
_aHà Nội : _bNông nghiệp, _c2012 |
||
300 | _a210 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNông nghiệp |
650 | 0 | 0 |
_aRuộng đất _xPhương pháp thí nghiệm _vGiáo trình |
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Ngọc Oanh | |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Phụ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352731 _d352731 |