000 | 00912nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155588 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184758.0 | ||
008 | 220830s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209160946 _bbactt _c202209141443 _dnhantt _c202209141443 _dnhantt _c202209141442 _dnhantt _y202208302149 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a627.52 _bPH-H 2009 _223 |
090 |
_a627.52 _bPH-H 2009 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Hậu | |
245 | 1 | 0 |
_aThi công các công trình Thủy Lợi / _cPhạm Văn Hậu |
250 | _aTái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2009 |
||
300 | _a327 tr. | ||
650 | 0 |
_aThủy lợi _xKỹ thuật thi công |
|
650 | 0 | _aCông trình thủy lợi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352761 _d352761 |