000 | 00819nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155596 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184758.0 | ||
008 | 220830s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209161024 _bbactt _c202209141609 _dnhantt _c202209141607 _dnhantt _y202208302157 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a681.6 _bTHI 2018 _223 |
090 |
_a681.6 _bTHI 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThiết bị in và văn phòng / _cNguyễn Thị Phương Mai (Chủ biên) ; Trường Công Tuấn |
260 |
_aHà Nội: _bBách Khoa Hà Nội, _c2018 |
||
300 | _a259 tr. | ||
650 | 0 | _aThiết bị in | |
650 | 0 | _aThiết bị văn phòng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương Mai | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352769 _d352769 |