000 | 00865nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155597 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184758.0 | ||
008 | 220830s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209211116 _byenh _c202209161021 _dbactt _c202209150926 _dyenh _y202208302158 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.8 _bPH-T 2013 _223 |
090 |
_a621.8 _bPH-T 2013 |
||
100 | 1 | _aPhan, Minh Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cơ sở công nghệ chế tạo máy / _cPhan Minh Thanh, Hồ Viết Bình |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a265 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ chế tạo máy |
650 | 0 | 0 | _aChế tạo máy |
700 | 1 | _aHồ, Viết Bình | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352770 _d352770 |