000 | 00848nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155611 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184759.0 | ||
008 | 220830s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209161054 _bbactt _c202209151046 _dnhantt _c202209151045 _dnhantt _y202208302218 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a518 _bTR-T 2017 _223 |
090 |
_a518 _bTR-T 2017 |
||
100 | 1 | _aTrần, Văn Trản | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải tích số trên bảng Excel / _cTrần Văn Trản |
260 |
_aHà Nội: _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a186 tr. | ||
650 | 0 | _aGiải tích số | |
650 | 0 | _aPhép nội suy | |
650 | 0 | _aĐạo hàm | |
650 | 0 | _aHệ phương trình phi tuyến | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352784 _d352784 |