000 | 00849nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155615 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184759.0 | ||
008 | 220830s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209161100 _bbactt _c202209151124 _dnhantt _c202209151124 _dnhantt _y202208302222 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a536.7 _bVU-K 2010 _223 |
090 |
_a536.7 _bVU-K 2010 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thanh Khiết | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Nhiệt động lực học và vật lý thống kê / _cVũ Thanh Khiết |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHuế: _bĐại học Huế, _c2010 |
||
300 | _a475 tr. | ||
650 | 0 |
_aNhiệt động lực học _xGiáo trình |
|
650 | 0 | _aVật lý thống kê | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352788 _d352788 |