000 | 00860nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155624 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184759.0 | ||
008 | 220830s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209161117 _bbactt _c202209151509 _dnhantt _c202209081649 _dhaianh _c202209051609 _dbactt _y202208302230 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.154 _bVO-P 2010 _223 |
090 |
_a624.154 _bVO-P 2010 |
||
100 | 1 | _aVõ, Phán | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích và tính toán móng cọc / _cVõ Phán, Hoàng Thế Thao |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2010 |
||
300 | _a272 tr. | ||
650 | 0 | _aMóng cọc | |
650 | 0 | _aVật liệu nền móng | |
700 | 1 | _aHoàng, Thế Thao | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352797 _d352797 |