000 | 00845nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155627 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184759.0 | ||
008 | 220830s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209161124 _bbactt _c202209151527 _dnhantt _y202208302234 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bNG-K 2016 _223 |
090 |
_a335.4346 _bNG-K 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Khá | |
245 | 1 | 0 |
_aChuyên đề Triết học / _cNguyễn Ngọc Khá |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2016 |
||
300 | _a227 tr. | ||
650 | 0 | _aTriết học | |
650 | 0 | _aChủ nghĩa duy vật biện chứng | |
650 | 0 |
_aChủ nghĩa Mác-Lênin _xGiáo trình |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352800 _d352800 |