000 | 00979nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155700 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184759.0 | ||
008 | 220831s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209211125 _bbactt _c202209121510 _dnhantt _y202208310947 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.5970853 _bTH-D 2012 _223 |
090 |
_a342.5970853 _bTH-D 2012 |
||
100 | 1 | _aThái, Thị Tuyết Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aQuyền tiếp cận thông tin và quyền riêng tư ở Việt Nam và một số quốc gia : _bSách chuyên khảo/ _cThái Thị Tuyết Dung |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 | _a210 tr. | ||
650 | 0 |
_aThông tin _xQuyền tiếp cận |
|
650 | 0 |
_aQuyền riêng tư _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aQuyền con người _xLuật và pháp chế |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352806 _d352806 |