000 | 00882nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155804 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184759.0 | ||
008 | 220905s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209071651 _bhaianh _y202209050909 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.207 _bTAI 2013 _223 |
090 |
_a363.207 _bTAI 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy cho người đứng đầu cơ sở/ _cB.s. : Đỗ Thanh Hải, Phạm Văn Quang, Đào Văn Bách |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2013 |
||
300 | _a564 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCảnh sát |
650 | 0 | 0 | _aPhòng cháy chữa cháy |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Quang | |
700 | 1 | _aĐào, Văn Bách | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352810 _d352810 |