000 | 00921nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155806 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184759.0 | ||
008 | 220905s2012 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046000709 | ||
039 | 9 |
_a202209071538 _byenh _c202209071537 _dyenh _c202209071458 _dnhantt _c202209061525 _dthuhanth96 _y202209050924 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330 _bGIA 2012 _223 |
090 |
_a330 _bGIA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình phương pháp nghiên cứu kinh tế xã hội / _cDương Văn Sơn (Chủ biên) ; Bùi Đình Hòa |
260 |
_aHà Nội : _bNông nghiệp, _c2012 |
||
300 | _a168 tr. | ||
650 | 0 | _aNghiên cứu kinh tế | |
650 | 0 |
_aKinh tế xã hội _xGiáo trình |
|
700 | 1 | _aDương, Văn Sơn | |
700 | 1 | _aBùi, Đình Hòa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352812 _d352812 |