000 | 01006nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155809 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184759.0 | ||
008 | 220905s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209081125 _bbactt _c202209071623 _dnhantt _c202209071623 _dnhantt _c202209071619 _dnhantt _y202209050932 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC) 2013 _214 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC) 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn , _c2013 |
||
300 | _a11 Tập. | ||
505 | _aTập 10, Tác phẩm âm nhạc / 6240001287 -- Tập 11, Nhiếp ảnh - Múa - Kiến trúc - Hội họa / 63240001288 | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh _d1890-1969 |
|
650 | 0 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | |
650 | 0 | _aVăn nghệ sĩ | |
650 | 0 | _aNghệ thuật | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352815 _d352815 |