000 | 01001nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155814 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184759.0 | ||
008 | 220905s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209071617 _byenh _c202209061634 _dhuelt _y202209051002 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a577.7 _bĐON 2013 _223 |
090 |
_a577.7 _bĐON 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐộng vật đáy hệ sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ / _cNguyễn Vũ Thanh ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, _c2013 |
||
300 | _a287 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aRừng nước mặn |
650 | 0 | 0 |
_aSinh thái học _zVịnh Bắc Bộ |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Châu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Tứ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Hiền | |
700 | 1 | _aVanreusel, Ann | |
700 | 1 | _aSmol, Nic | |
700 | 1 | _aNguyễn, Vũ Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352820 _d352820 |