000 | 00893nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155822 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184800.0 | ||
008 | 220905s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045407493 | ||
039 | 9 |
_a202209231215 _bhaianh _c202209161526 _dbactt _c202209081640 _dbactt _y202209051450 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bNG-K 2015 _223 |
090 |
_a510.71 _bNG-K 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Bá Kim | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp dạy học môn toán / _cNguyễn Bá Kim |
250 | _aTái bản lần 7, có nhiều chỉnh lí và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2015 |
||
300 | _a356 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aToán học _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp dạy học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352828 _d352828 |