000 | 00786nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155835 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184800.0 | ||
008 | 220905s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209061646 _bbactt _c202209051553 _dhuelt _c202209051553 _dhuelt _y202209051459 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59704 _bHET 2014 _223 |
090 |
_a343.59704 _bHET 2014 |
||
245 | 0 | 0 | _aHệ thống văn bản pháp luật hiện hành về thuế 2014 |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2014 |
||
300 | _a1044 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật pháp _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aLuật thuế |
650 | 0 | 0 |
_aThuế _xLuật và pháp chế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352841 _d352841 |