000 | 00826nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155839 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184800.0 | ||
008 | 220905s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047337996 | ||
039 | 9 |
_a202209070905 _bbactt _c202209061033 _dhuelt _c202209061033 _dhuelt _y202209051503 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.381 _bNG-A 2015 _223 |
090 |
_a621.381 _bNG-A 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Như Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật số 1 / _cNguyễn Như Anh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2015 |
||
300 | _a157 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐiện tử học |
650 | 0 | 0 |
_aKĩ thuật số _vGiáo trình |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352845 _d352845 |