000 | 00824nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155845 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184800.0 | ||
008 | 220905s2014 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047323777 | ||
039 | 9 |
_a202209071524 _byenh _c202209061138 _dthuhanth96 _y202209051521 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.11297 _bDU-V 2014 _223 |
090 |
_a620.11297 _bDU-V 2014 |
||
100 | 1 | _aDương, Vũ Văn | |
245 | 1 | 0 |
_aVật liệu điện - điện tử / _cDương Vũ Văn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a305 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐiện |
650 | 0 | 0 | _aĐiện tử |
650 | 0 | 0 | _aVật liệu |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352849 _d352849 |