000 | 00829nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155850 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184800.0 | ||
008 | 220905s2013 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209081525 _bhaianh _c202209071451 _dyenh _c202209060952 _dbactt _c202209051609 _dthuhanth96 _y202209051525 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a618.92 _bLE-H 2013 _223 |
090 |
_a618.92 _bLE-H 2013 |
||
100 | 1 | _aLê, Thị Mai Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình bệnh trẻ em / _cLê Thị Mai Hoa |
250 | _aIn lần 7 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a158 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBệnh học |
650 | 0 | 0 | _aBệnh trẻ em |
650 | 0 | 0 | _aNhi khoa |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352852 _d352852 |