000 | 00848nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155853 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184800.0 | ||
008 | 220905s2013 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209071503 _byenh _c202209051634 _dthuhanth96 _c202209051634 _dthuhanth96 _y202209051530 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a153.6083 _bNG-L 2013 _223 |
090 |
_a153.6083 _bNG-L 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Lũy | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giao tiếp với trẻ em / _cNguyễn Văn Lũy, Trần Thị Tuyết Hoa |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a139 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKỹ năng giao tiếp |
650 | 0 | 0 | _aTrẻ em |
700 | 1 | _aTrần, Thị Tuyết Hoa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352854 _d352854 |