000 00754nam a2200289 a 4500
001 vtls000155856
003 VRT
005 20240802184800.0
008 220905s2010 vm rm 000 0 vie d
039 9 _a202209071549
_byenh
_c202209061546
_dthuhanth96
_y202209051532
_zngothuha
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a632
_bQUY 2010
_223
090 _a632
_bQUY 2010
245 0 0 _aQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bảo vệ thực vật
260 _aHà Nội :
_bNông nghiệp,
_c2010
300 _a271 tr.
650 0 0 _aNông nghiệp
650 0 0 _aBảo vệ thực vật
650 0 0 _aKỹ thuật nông nghiệp
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c352857
_d352857