000 | 00785nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155863 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184800.0 | ||
008 | 220905s2010 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209071551 _byenh _c202209061606 _dthuhanth96 _y202209051537 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.8 _bĐA-H 2010 _223 |
090 |
_a617.8 _bĐA-H 2010 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Xuân Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aThính học lâm sàng chẩn đoán / _cĐặng Xuân Hùng |
260 |
_aTP. hồ Chí Minh : _bY học, _c2010 |
||
300 | _a275 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThính giác học |
650 | 0 | 0 | _aBệnh tai |
650 | 0 | 0 | _aChẩn đoán lâm sàng |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352861 _d352861 |