000 | 00828nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155874 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184800.0 | ||
008 | 220905s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209081500 _bhaianh _c202209060849 _dbactt _c202209060848 _dbactt _y202209051550 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a808.51 _bGIA 2013 _223 |
090 |
_a808.51 _bGIA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kỹ năng thuyết trình / _cChủ biên: Lương Diệu Linh |
260 |
_aHà Nội : _bThông tin và Truyền thông, _c2013 |
||
300 | _a137 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKỹ năng thuyết trình |
650 | 0 | 0 | _aHùng biện |
650 | 0 | 0 | _aPublic speaking |
700 | 1 | _aLương, Diệu Linh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352870 _d352870 |