000 | 00821nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155884 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184801.0 | ||
008 | 220905s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209081558 _bhaianh _c202209061437 _dbactt _y202209051557 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516.5 _bVA-C 2010 _223 |
090 |
_a516.5 _bVA-C 2010 |
||
100 | 1 | _aVăn, Như Cương | |
245 | 1 | 0 |
_aHình học xạ ảnh / _cVăn Như Cương |
250 | _aTái bản lần 2, có sửa chữa | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2010 |
||
300 | _a182 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHình học xạ ảnh |
650 | 0 | 0 | _aKhông gian xạ ảnh |
650 | 0 | 0 | _aToán học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352876 _d352876 |