000 | 00889nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155890 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184801.0 | ||
008 | 220905s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209081520 _bhaianh _c202209060939 _dbactt _c202209051606 _dthupt _y202209051602 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a629.892 _bĐA-H 2013 _223 |
090 |
_a629.892 _bĐA-H 2013 |
||
100 | 1 | _aĐào, Văn Hiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật Robot : _bGiáo trình dùng cho sinh viên đại học khối kỹ thuật / _cĐào Văn Hiệp |
250 | _aIn lần 4 có bổ sung và sửa chữa | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật _c2013 |
||
300 | _a248 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNgười máy |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật người máy |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352880 _d352880 |