000 | 00844nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155919 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184801.0 | ||
008 | 220905s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209081618 _bhaianh _c202209061536 _dbactt _y202209051625 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.827 _bGIA 2013 _223 |
090 |
_a658.827 _bGIA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình quản trị thương hiệu / _cBiên soạn: Nguyễn Thanh Tùng |
260 |
_aHà Nội : _bThông tin và Truyền thông, _c2013 |
||
300 | _a187 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản trị thương hiệu |
650 | 0 | 0 | _aThiết kế thương hiệu |
650 | 0 | 0 | _aXây dựng thương hiệu |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Tùng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352903 _d352903 |