000 | 00860nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155920 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184801.0 | ||
008 | 220905s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209071610 _byenh _c202209061623 _dhuelt _y202209051626 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.5 _bNG-G 2013 _223 |
090 |
_a658.5 _bNG-G 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Lại Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thiết kế và sản xuất bao bì / _cNguyễn Thị Lại Giang, Trần Thanh Hà |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a316 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThiết kế |
650 | 0 | 0 |
_aKĩ thuật _vGiáo trình |
700 | 1 | _aTrần, Thanh Hà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352904 _d352904 |