000 | 00750nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155930 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184802.0 | ||
008 | 220905s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209071616 _byenh _y202209051634 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a551.3009597 _bNG-P 2013 _223 |
090 |
_a551.3 _bNG-P 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Phổ | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong hóa nhiệt đới ẩm Việt Nam / _cNguyễn Văn Phổ |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, _c2013 |
||
300 | _a365 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhong hóa |
650 | 0 | 0 | _aNhiệt đới ẩm |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352912 _d352912 |