000 | 00923nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155933 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184802.0 | ||
008 | 220905s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047337576 | ||
039 | 9 |
_a202209070928 _bbactt _c202209061451 _dhuelt _y202209051637 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.5970853 _bTH-D 2015 _223 |
090 |
_a342.5970853 _bTH-D 2015 |
||
100 | 1 | _aThái, Thị Tuyết Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aQuyền tiếp cận thông tin của công dân ở Việt Nam / _cThái Thị Tuyết Dung |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2015 |
||
300 | _a252 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuyến tiếp cận thông tin |
650 | 0 | 0 | _aPháp luật Việt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aQuyền con người _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352915 _d352915 |