000 | 00901nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155952 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184802.0 | ||
008 | 220905s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046028161 | ||
039 | 9 |
_a202209120916 _bhaianh _c202209071651 _dbactt _y202209052029 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a339 _bTO-T 2018 _223 |
090 |
_a339 _bTO-T 2018 |
||
100 | 1 | _aTống, Văn Tuyên | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế học vĩ mô / _cTống Văn Tuyên, Nguyễn Thị Thu Hà, Lê Thị Minh Hồng |
260 |
_aHà Nội: _bNông nghiệp, _c2018 |
||
300 | _a157 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKinh tế học vĩ mô |
650 | 0 | 0 | _aChính sách tiền tệ |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thu Hà | |
700 | 1 | _aLê, Thị Minh Hồng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352934 _d352934 |