000 | 00755nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155960 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184802.0 | ||
008 | 220905s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209081040 _bbactt _y202209052038 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.12068 _bNG-T 2013 _223 |
090 |
_a332.12068 _bNG-T 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình quản trị ngân hàng thương mại / _cNguyễn Văn Tiến |
260 |
_aHà Nội: _bThống kê, _c2013 |
||
300 | _a631 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNgân hàng thương mại |
650 | 0 | 0 | _aQuản trị ngân hàng |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352942 _d352942 |