000 | 00960nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155961 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184802.0 | ||
008 | 220905s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047504046 | ||
039 | 9 |
_a202209081022 _bbactt _y202209052039 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.0151 _bTOA 2016 _223 |
090 |
_a650.0151 _bTOA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aToán quản lý / _cChủ biên: Nguyễn Tích Lăng |
260 |
_aHà Nội: _bThống kê, _c2016 |
||
300 | _a182 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aManagement science _xMathematical models. |
650 | 0 | 0 | _aBusiness mathematics |
650 | 0 | 0 |
_aManagement _xMathematical models |
650 | 0 | 0 |
_aKhoa học quản lý _xMô hình toán học |
650 | 0 | 0 |
_aQuản lý _xMô hình toán học |
650 | 0 | 0 | _aToán kinh doanh |
700 | 1 | _aNguyễn, Tích Lăng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352943 _d352943 |