000 | 00749nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155962 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184802.0 | ||
008 | 220905s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209080953 _bbactt _y202209052039 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382 _bGIA 2012 _223 |
090 |
_a382 _bGIA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tài trợ thương mại quốc tế / _cChủ biên: Nguyễn Thị Quy |
260 |
_aHà Nội: _bThống kê, _c2012 |
||
300 | _a285 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThương mại quốc tế |
650 | 0 | 0 | _aTài trợ thương mại |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Quy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352944 _d352944 |