000 00858nam a2200289 a 4500
001 vtls000155964
003 VRT
005 20240802184802.0
008 220905s2012 vm rb 000 0 vie d
039 9 _a202209120922
_bhaianh
_c202209080945
_dbactt
_y202209052049
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a315.97
_bGIO 2012
_223
090 _a315.97
_bGIO 2012
245 0 0 _aGiới thiệu một số sản phẩm thông tin thống kê chủ yếu = Introduction of main statistics products of Vietnam 2018 /
_cTổng cục Thống kê
260 _aHà Nội:
_bThống kê,
_c2012
300 _a42 tr.
650 0 0 _aThông tin thống kê
650 0 0 _aThống kê kinh tế xã hội
710 2 _aTổng cục Thống kê
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c352946
_d352946