000 | 00978nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155981 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184803.0 | ||
008 | 220906s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049474552 | ||
039 | 9 |
_a202209151553 _bhaianh _c202209151446 _dbactt _c202209121533 _dbactt _c202209121531 _dbactt _y202209060832 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bLE-T 2016 _223 |
090 |
_a510.71 _bLE-T 2016 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp dạy học môn toán : _bcác tình huống dạy học điển hình / _cLê Văn Tiến |
250 | _aTái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, _c2016 |
||
300 | _a303 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aToán học _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp dạy học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352959 _d352959 |