000 | 00988nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155983 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184803.0 | ||
008 | 220906s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049476754 | ||
039 | 9 |
_a202209151525 _bhaianh _c202209151446 _dbactt _c202209121044 _dbactt _y202209060833 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.895922 _bHU-T 2016 _223 |
090 |
_a305.895922 _bHU-T 2016 |
||
100 | 1 | _aHuỳnh, Quốc Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aDân tộc học văn hóa nghệ thuật : _bgiáo trình đại cương bậc đại học cho các ngành văn hóa nghệ thuật / _cHuỳnh Quốc Thắng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, _c2016 |
||
300 | _a183 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aDân tộc học |
650 | 0 | 0 | _aDân tộc học văn hóa |
650 | 0 | 0 | _aVăn hóa nghệ thuật |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352960 _d352960 |