000 | 01005nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156000 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184803.0 | ||
008 | 220906s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209151505 _bbactt _c202209131509 _dnhantt _c202209131508 _dnhantt _y202209060841 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.056 _bCHI 2011 _223 |
090 |
_a343.056 _bCHI 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChính sách thuế, hải quan 2011 dành cho các doanh nghiệp quy định mới về trình tự, thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu: _bÁp dụng từ 20-01-2011 |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2011 |
||
300 | _a519 tr. | ||
650 | 0 |
_aThuế quan _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aHải quan _xThuế |
|
650 | 0 |
_aHàng nhập khẩu _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aHàng xuất khẩu _xLuật và pháp chế |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352969 _d352969 |