000 | 01323nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156007 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184803.0 | ||
008 | 220906s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209281112 _bhaianh _c202209151459 _dbactt _c202209131541 _dnhantt _c202209131540 _dnhantt _y202209060845 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922 _bVAN 2018 _223 |
090 |
_a895.922 _bVAN 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn Đàn bảo giám / _cTrần Trung Viên (sưu tầm) ; Dương Bá Trạc (đề tựa), Tản Đà (đề tựa 1934) ; Trần Tuấn Khải (duyệt lại) ; Nam Ký (Hán Việt văn biểu) ; Hư Chu (hiệu đính 1968) ; Trần Vy Hoàng (sắp xếp lại 1998) |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2018 |
||
300 | _a1123 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xTác phẩm văn học |
|
650 | 0 |
_aVăn học trung đại _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aVăn học cận đại _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aTrần, Trung Viên | |
700 | 1 | _aDương, Bá Trạc | |
700 | 1 | _aTản, Đà | |
700 | 1 | _aTrần, Tuấn Khải | |
700 | 1 | _aNam Ký | |
700 | 1 | _aHư Chu (hiệu đính 1968) | |
700 | 1 | _aTrần, Vy Hoàng (sắp xếp lại 1998) | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352973 _d352973 |