000 | 00730nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156014 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184803.0 | ||
008 | 220906s2012 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209141008 _byenh _c202209081139 _dthuhanth96 _y202209060852 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.5 _bGIA 2012 _223 |
090 |
_a658.5 _bGIA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tổ chức sản xuất : _bLưu hành nội bộ, dùng cho đào tạo nghề |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa Hà Nội, _c2012 |
||
300 | _a69 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTổ chức |
650 | 0 | 0 | _aSản xuất |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352975 _d352975 |