000 | 01092nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156016 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184803.0 | ||
008 | 220906s2014 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049119897 | ||
039 | 9 |
_a202209141011 _byenh _c202209081146 _dthuhanth96 _c202209081145 _dthuhanth96 _y202209060853 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a333.793217 _bTAI 2014 _223 |
090 |
_a333.7932 _bTAI 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu đào tạo chuyên đề kỹ năng giao tiếp và dịch vụ khách hàng : _bTài liệu được lập trong khuôn khổ Chương trình đào tạo thuộc dự án Năng lượng nông thôn 2 do Ngân hàng Thế giới tài trợ, được bộ Công Thương thực hiện và giữ bản quyền |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa Hà Nội, _c2014 |
||
300 | _a99 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKinh doanh |
650 | 0 | 0 | _aDịch vụ khách hàng |
650 | 0 | 0 | _aGiao tiếp |
650 | 0 | 0 | _aNăng lượng |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352976 _d352976 |