000 | 00986nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156034 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184803.0 | ||
008 | 220906s2009 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209140959 _byenh _c202209081103 _dthuhanth96 _c202209081103 _dthuhanth96 _y202209060907 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a664 _bGIA 2009 _223 |
090 |
_a664 _bGIA 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình công nghệ lạnh thủy sản / _cTrần Đức Ba (chủ biên); Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà |
250 | _aTái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2009 |
||
300 | _a36tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCông nghiệp đông lạnh |
650 | 0 | 0 | _aThuỷ sản |
700 | 1 | _aTrần, Đức Ba | |
700 | 1 | _aNguyễn Văn Tài | |
700 | 1 | _aTrần, Thu Hà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352987 _d352987 |