000 | 00912nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156040 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184803.0 | ||
008 | 220906s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047302611 | ||
039 | 9 |
_a202209221624 _byenh _c202209211017 _dthuhanth96 _y202209060913 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.402 _bHO-T 2011 _223 |
090 |
_a621.402 _bHO-T 2011 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Đình Tín | |
245 | 1 | 0 |
_aNhiệt động lực học kỹ thuật / _cHoàng Đình Tín, Lê Chí Hiệp |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2011 |
||
300 | _a478 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKĩ thuật nhiệt |
650 | 0 | 0 | _aNhiệt động lực học |
700 | 1 | _aLê, Chí Hiệp | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352992 _d352992 |