000 | 00817nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156172 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184804.0 | ||
008 | 220906s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209130936 _byenh _y202209061449 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.41 _bGHE 2011 _223 |
090 |
_a617.41 _bGHE 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGhép tim thực nghiệm / _cĐặng Ngọc Hùng, Hoàng Mạnh An, Ngô Văn Hoàng Linh (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2011 |
||
300 | _a270 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhẫu thuật |
650 | 0 | 0 | _aGhép tim |
700 | 1 | _aHoàng, Mạnh An | |
700 | 1 | _aĐặng, Ngọc Hùng | |
700 | 1 | _aNgô, Văn Hoàng Linh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353018 _d353018 |