000 | 00837nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156179 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184804.0 | ||
008 | 220906s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209130840 _byenh _y202209061452 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615 _bKYT 2009 _223 |
090 |
_a615 _bKYT 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật sản xuất dược phẩm : _bSách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Z.09 / _cChủ biên: Từ Minh Koóng |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2009 |
||
300 | _a226 tr. | ||
505 | _aTập 3 / 63240002102 | ||
650 | 0 | 0 |
_aThuốc _xSản xuất |
650 | 0 | 0 |
_aDược phẩm _xSản xuất |
700 | 1 | _aTừ, Minh Koóng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353022 _d353022 |