000 | 00810nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156180 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184804.0 | ||
008 | 220906s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209130856 _byenh _c202209130835 _dyenh _y202209061453 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a610.92 _bĐON 2010 _223 |
090 |
_a610.92 _bĐON 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐỗ Nguyên Phương cuộc đời và sự nghiệp / _cNguyễn Quốc Triệu (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2010 |
||
300 | _a678 tr. | ||
600 | 1 | 0 | _aĐỗ, Nguyên Phương |
650 | 0 | 0 | _aBộ trưởng Bộ Y tế |
650 | 0 | 0 | _aY học |
700 | 1 | _aNguyễn, Quốc Triệu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353023 _d353023 |