000 00714nam a2200289 a 4500
001 vtls000156189
003 VRT
005 20240802184804.0
008 220906s2014 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786046603481
039 9 _a202209121538
_byenh
_y202209061501
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a616.849
_bTU-D 2014
_223
090 _a616.849
_bTU-D 2014
100 1 _aTừ, Thành Trí Dũng
245 1 0 _aĐái dầm /
_cTừ Thành Trí Dũng
260 _aHà Nội :
_bY học,
_c2014
300 _a215 tr.
650 0 0 _aĐái dầm
_xChẩn đoán
_xĐiều trị
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c353030
_d353030