000 | 00820nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156201 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184804.0 | ||
008 | 220906s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046613541 | ||
039 | 9 |
_a202209120936 _byenh _c202209061519 _dthupt _y202209061508 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.88 _bBAI 2015 _223 |
090 |
_a615.88 _bBAI 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài giảng 100 vị tính cơ bản thuốc ta của lương y Nguyễn Kiều / _cTrương Việt Bình (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2015 |
||
300 | _a131 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aY học cổ truyền |
650 | 0 | 0 | _aThuốc nam |
700 | 1 | _aTrương, Việt Bình | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353036 _d353036 |