000 | 00814nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156212 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184804.0 | ||
008 | 220906s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046607786 | ||
039 | 9 |
_a202209230931 _byenh _c202209211615 _dthuhanth96 _y202209061515 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.9949 _bPHA 2014 _223 |
090 |
_a616.9949 _bPHA 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhẫu thuật một số bệnh ung thư vú, phụ khoa : _bTài liệu dùng cho cán bộ y tế |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2014 |
||
300 | _a255 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhụ khoa |
650 | 0 | 0 | _aUng thư vú |
650 | 0 | 0 | _aPhẫu thuật |
650 | 0 | 0 | _aBệnh |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353043 _d353043 |