000 | 00929nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156244 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184805.0 | ||
008 | 220906s2013 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209161623 _byenh _c202209161526 _dyenh _c202209151045 _dthuhanth96 _c202209151045 _dthuhanth96 _y202209061532 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a618 _bPH-D 2013 _223 |
090 |
_a618 _bPH-D 2013 |
||
100 | 1 | _aPhan, Trường Duyệt | |
245 | 1 | 0 |
_aSiêu âm chẩn đoán và một số vấn đề lâm sàng sản phụ khoa liên quan / _cPhan Trường Duyệt |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2013 |
||
300 | _a168 tr. | ||
505 | 1 | _aTập 1 /ĐKCB: 63240002190 | |
650 | 0 | 0 | _aSản khoa |
650 | 0 | 0 | _aPhụ khoa |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật y học |
650 | 0 | 0 | _aSiêu âm |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353063 _d353063 |