000 | 00819nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156246 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184805.0 | ||
008 | 220906s2012 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209161620 _byenh _c202209151104 _dthuhanth96 _y202209061534 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.9 _bTR-H 2012 _223 |
090 |
_a616.9 _bTR-H 2012 |
||
100 | 1 | _aTrần, Vinh Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aKý sinh học / _cTrần Vinh Hiển, Trần Phủ Mạnh Siêu |
250 | _aTái bản, có bổ sung | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bY học, _c2012 |
||
300 | _a309 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aY học |
650 | 0 | 0 | _aKí sinh học |
700 | 1 | _aTrần, Phủ Mạnh Siêu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c353065 _d353065 |